Có 1 kết quả:
矸石 gān shí ㄍㄢ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waste rock (mining)
(2) gangue (worthless minerals mixed in with coal or ore)
(2) gangue (worthless minerals mixed in with coal or ore)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0